Đọc nhanh: 计算机语言 (kế toán cơ ngữ ngôn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ máy tính.
计算机语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ máy tính
计算机语言(Computer Language)指用于人与计算机之间通讯的语言。计算机语言是人与计算机之间传递信息的媒介。计算机系统最大特征是指令通过一种语言传达给机器。为了使电子计算机进行各种工作,就需要有一套用以编写计算机程序的数字、字符和语法规划,由这些字符和语法规则组成计算机各种指令(或各种语句)。这些就是计算机能接受的语言。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机语言
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
算›
言›
计›
语›