Đọc nhanh: 计算机出租 (kế toán cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy tính.
计算机出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机出租
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 他 对 计算机 编程 精通
- Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
机›
租›
算›
计›