Đọc nhanh: 推土机出租 (thôi thổ cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê xe ủi đất.
推土机出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê xe ủi đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推土机出租
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
- 出租车 司机 每天 都 在 城市 里 跑 得 很快
- Tài xế taxi mỗi ngày đều lái rất nhanh trong thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
土›
推›
机›
租›