Đọc nhanh: 洗衣机出租 (tẩy y cơ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê máy giặt là.
洗衣机出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê máy giặt là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣机出租
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 她 是 一名 出租车 司机
- Cô ấy là một tài xế taxi.
- 那个 工夫 修好 了 洗衣机
- Người làm thuê đó đã sửa xong máy giặt.
- 这台 洗衣机 是 新 的
- Máy giặt này là máy mới.
- 我们 在 机场 租车 方便 出行
- Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.
- 我们 需要 找 一个 出租车 司机 带 我们 去 机场
- Chúng tôi cần tìm một tài xế taxi để đưa chúng tôi đến sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
机›
洗›
租›
衣›