Đọc nhanh: 让胡路区 (nhượng hồ lộ khu). Ý nghĩa là: Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Ranghulu district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让胡路区
- 启发 让 我 发现 新思路
- Cảm hứng giúp tôi tìm ra ý tưởng mới.
- 岂能 让 他 胡来 ?
- Làm sao có thể để anh ta làm càn được?
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 我们 避开 了 修路 的 区域
- Chúng tôi tránh khu đang sửa chữa.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 前面 有车 , 请 让路
- Phía trước có xe, xin nhường đường.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
胡›
让›
路›