Đọc nhanh: 警花 (cảnh hoa). Ý nghĩa là: nữ cảnh sát hấp dẫn, nữ cảnh sát trẻ.
警花 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nữ cảnh sát hấp dẫn
attractive policewoman
✪ 2. nữ cảnh sát trẻ
young female cop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一束 鲜花
- Một bó hoa tươi.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
警›