警服 jǐng fú
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh phục】

Đọc nhanh: 警服 (cảnh phục). Ý nghĩa là: đồng phục cảnh sát. Ví dụ : - 你们怎么没穿警服呢 Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?

Ý Nghĩa của "警服" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

警服 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng phục cảnh sát

police uniform

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen 怎么 zěnme méi 穿 chuān 警服 jǐngfú ne

    - Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警服

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 制服 zhìfú le 犯罪 fànzuì

    - Cảnh sát đã khống chế tên tội phạm.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 犯人 fànrén bèi 警察 jǐngchá 轻而易举 qīngéryìjǔ 制服 zhìfú le

    - Những tên tù nhân đó đã bị cảnh sát dễ dàng bắt giữ.

  • volume volume

    - 不服水土 bùfúshuǐtǔ

    - không hợp thuỷ thổ

  • volume volume

    - 不让 bùràng 警察 jǐngchá sōu de 衣服 yīfú

    - Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.

  • volume volume

    - xié 警员 jǐngyuán 没有 méiyǒu 规定 guīdìng 制服 zhìfú 各地 gèdì dōu yǒu 差异 chāyì

    - Không có đồng phục cho nhân viên cảnh sát bán chuyên trách, thay đổi tùy theo từng nơi.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá de 制服 zhìfú hěn 威严 wēiyán

    - Đồng phục của cảnh sát rất uy nghiêm.

  • volume volume

    - 说服 shuōfú le 国际刑警组织 guójìxíngjǐngzǔzhī

    - Ông thuyết phục Interpol rằng cách duy nhất

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 怎么 zěnme méi 穿 chuān 警服 jǐngfú ne

    - Sao bạn không có đồng phục cảnh sát?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao