Đọc nhanh: 警辟 (cảnh tịch). Ý nghĩa là: sâu sắc, thấu đáo và cảm động.
警辟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu sắc, thấu đáo và cảm động
profound, thorough and moving
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警辟
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 他们 开辟 新 道路
- Họ mở ra con đường mới.
- 他们 开辟 了 新 航线
- Họ đã khai thác tuyến hàng không mới.
- 他们 开辟 了 新 的 业务
- Họ đã khai thác lĩnh vực kinh doanh mới.
- 他 假装 警察 , 吓唬 了 小孩
- Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
警›
辟›