Đọc nhanh: 警报钮 (cảnh báo nữu). Ý nghĩa là: Nút báo động.
警报钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút báo động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警报钮
- 这里 有 报警 按钮
- Chỗ này có nút báo cảnh sát.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 报 火警
- báo cháy
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 他 被 偷后 立刻 报警
- Sau khi anh ấy bị trộm liền báo cảnh sát.
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
警›
钮›