Đọc nhanh: 警惕性 (cảnh dịch tính). Ý nghĩa là: sự tỉnh táo, cảnh giác.
警惕性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự tỉnh táo
alertness
✪ 2. cảnh giác
vigilance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警惕性
- 他 时刻 保持 着 警惕
- Anh ấy luôn duy trì cảnh giác.
- 她 强调 必须 时常 保持警惕
- Bà nhấn mạnh cần thiết phải cảnh giác mọi lúc.
- 交通警察 警惕 违规行为
- Cảnh sát giao thông cảnh giác với các hành vi vi phạm.
- 我们 必须 警惕 叛逆 的 行为
- Chúng ta phải cảnh giác với hành vi của kẻ phản bội.
- 我们 必须 警惕 危险
- Chúng ta phải đề phòng nguy hiểm.
- 敌情观念 ( 对 敌人 警惕 的 观念 )
- quan niệm cảnh giác đối với quân địch.
- 怵 惕 ( 恐惧 警惕 )
- nơm nớp xem chừng.
- 他 警惕 着 敌人 的 一举一动
- Anh cảnh giác trước mọi hành động của kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
惕›
警›