Đọc nhanh: 誓词 (thệ từ). Ý nghĩa là: lời thề; lời nguyền. Ví dụ : - 法庭中使用的誓词有固定的格式. Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
誓词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời thề; lời nguyền
誓言
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 誓词
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 我 有 人才 猎头 的 宣誓 证词
- Tôi đã tuyên thệ lời khai từ một thợ săn đầu người
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
誓›
词›