Đọc nhanh: 詹森 (chiêm sâm). Ý nghĩa là: Johnson.
詹森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Johnson
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹森
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 他 在 森林 里 打猎
- Anh ấy săn bắn trong rừng.
- 饥饿 的 狮子 在 森林 中 游荡
- Sư tử đói đang lang thang trong rừng.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
森›
詹›