Đọc nhanh: 詹姆斯河 (chiêm mỗ tư hà). Ý nghĩa là: sông Giêm; James River.
✪ 1. sông Giêm; James River
源于美国北达科他州中部的河流,流程约1,142公里 (710英里) ,大部分经过南达科他州流向密西西比河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹姆斯河
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 幸毋河 汉斯 言
- xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
斯›
河›
詹›