zhān
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm.thiềm.thiêm】

Đọc nhanh: (chiêm.thiềm.thiêm). Ý nghĩa là: nói nhảm; nói bậy. Ví dụ : - 谵语 nói bậy; nói nhảm

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói nhảm; nói bậy

说胡话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谵语 zhānyǔ

    - nói bậy; nói nhảm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 谵语 zhānyǔ

    - nói bậy; nói nhảm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm , Thiêm , Thiềm
    • Nét bút:丶フノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNCR (戈女弓金口)
    • Bảng mã:U+8C35
    • Tần suất sử dụng:Thấp