部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chiêm.thiềm.thiêm】
Đọc nhanh: 谵 (chiêm.thiềm.thiêm). Ý nghĩa là: nói nhảm; nói bậy. Ví dụ : - 谵语 nói bậy; nói nhảm
谵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói nhảm; nói bậy
说胡话
- 谵语 zhānyǔ
- nói bậy; nói nhảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谵
谵›
Tập viết