Đọc nhanh: 詹姆斯 (chiêm mỗ tư). Ý nghĩa là: James (tên), LeBron James (1984-), cầu thủ NBA. Ví dụ : - 是詹姆斯王子 Đúng là Prince James.
詹姆斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. James (tên)
James (name)
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
✪ 2. LeBron James (1984-), cầu thủ NBA
LeBron James (1984-), NBA player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹姆斯
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
斯›
詹›