詹姆斯敦 zhānmǔsī dūn
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm mỗ tư đôn】

Đọc nhanh: 詹姆斯敦 (chiêm mỗ tư đôn). Ý nghĩa là: Giêm-xtao-nơ; Jamestown (thủ phủ Xan Hê-li-na), Giêm-xtao-nơ (thành phố phía tây bang Niu-i-oóc, Mỹ), Giêm-xtao-nơ (thành phố đông nam bang North Dakota, Mỹ).

Ý Nghĩa của "詹姆斯敦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Giêm-xtao-nơ; Jamestown (thủ phủ Xan Hê-li-na)

大西洋南部的圣赫勒拿岛的首府

✪ 2. Giêm-xtao-nơ (thành phố phía tây bang Niu-i-oóc, Mỹ)

美国纽约州西部城市,位于宾夕法尼亚州边界附近的肖托夸湖畔它是一个葡萄生产区和农产区的贸易中心

✪ 3. Giêm-xtao-nơ (thành phố đông nam bang North Dakota, Mỹ)

美国北达科他州中部东南城市,位于俾斯麦群岛东部的詹姆斯河畔始建于1872年,当时苏厄德港在附近建城,它是一个农业市场中心地

✪ 4. Giêm-xtao-nơ (phía đông nam bang Vơ-gi-ni-ơ, Mỹ)

美国弗吉尼亚州东南部的原村落,第一个英国人在美国的固定居住点建立于1607年5月,被指定为属詹姆士一世的君主统治1609年到1610年的"饥饿时代"几乎 将这个殖民地抹去,但巴龙·德·拉·沃带着补给的及时到来给幸存者带来了信心1619年后詹姆士镇成 为了弗吉尼亚州的首府,但是在1676年的巴尔干叛乱中它几乎被毁,随后在首府迁往威廉斯堡后日渐衰落

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詹姆斯敦

  • volume volume

    - zài 维吉尼亚 wéijíníyà de 詹姆斯敦 zhānmǔsīdūn 殖民地 zhímíndì

    - Thuộc địa Jamestown của Virginia.

  • volume volume

    - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • volume volume

    - shì 詹姆斯 zhānmǔsī 王子 wángzǐ

    - Đúng là Prince James.

  • volume volume

    - shā le 詹姆斯 zhānmǔsī · 鸟山 niǎoshān tōu le de 武士刀 wǔshìdāo ma

    - Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?

  • volume volume

    - 詹姆斯 zhānmǔsī 一世 yīshì 时期 shíqī de 悲剧 bēijù 马尔菲 mǎěrfēi 公爵夫人 gōngjuéfūrén

    - Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen shuí 不是 búshì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī huò 另外 lìngwài 那个 nàgè rén

    - Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào céng zài 伦敦 lúndūn 表演 biǎoyǎn 哈姆雷特 hāmǔléitè ma

    - Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?

  • volume volume

    - 新奥尔良 xīnàoěrliáng 休斯敦 xiūsīdūn shì 墨西哥湾 mòxīgēwān 最大 zuìdà de 两个 liǎnggè 港口 gǎngkǒu

    - New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hối , Mẫu , Mỗ
    • Nét bút:フノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VWYI (女田卜戈)
    • Bảng mã:U+59C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo , Duī , Duì , Dūn , Dùn , Tuán , Tún
    • Âm hán việt: Điêu , Đoàn , Đôi , Đôn , Đạo , Đối , Đồn , Độn
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDOK (卜木人大)
    • Bảng mã:U+6566
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shàn , Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm , Đạm
    • Nét bút:ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NCYMR (弓金卜一口)
    • Bảng mã:U+8A79
    • Tần suất sử dụng:Cao