谵妄 zhānwàng
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm vọng】

Đọc nhanh: 谵妄 (chiêm vọng). Ý nghĩa là: nói mê; nói sảng; mê sảng.

Ý Nghĩa của "谵妄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谵妄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói mê; nói sảng; mê sảng

由发烧、酒醉、药物中毒以及他疾患引起的意识模糊、短时间内精神错乱的症状,如说胡话、不认识熟人等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谵妄

  • volume volume

    - wàng 下断语 xiàduànyǔ

    - đưa ra kết luận xằng bậy.

  • volume volume

    - 匪徒 fěitú 妄图 wàngtú 逃窜 táocuàn

    - bọn phản động mưu đồ trốn chạy

  • volume volume

    - 妄想症 wàngxiǎngzhèng shì de bìng 其中 qízhōng 一个 yígè 症状 zhèngzhuàng

    - Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.

  • volume volume

    - bié 妄图 wàngtú lāo 好处 hǎochù

    - Đừng có mơ tưởng vơ vét được lợi ích.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 狂妄 kuángwàng 太不自量 tàibùzìliàng

    - tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme hái huì 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Tại sao tôi vẫn tự coi thường bản thân mình nhỉ?

  • volume volume

    - 千万 qiānwàn yào 沉住气 chénzhùqì 不要 búyào 轻举妄动 qīngjǔwàngdòng

    - nhất định phải bình tĩnh, không nên khinh xuất làm xằng.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ yào yǒu 信心 xìnxīn 不要 búyào 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm , Thiêm , Thiềm
    • Nét bút:丶フノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNCR (戈女弓金口)
    • Bảng mã:U+8C35
    • Tần suất sử dụng:Thấp