Đọc nhanh: 言论自由 (ngôn luận tự do). Ý nghĩa là: quyền tự do ngôn luận. Ví dụ : - 现在崇尚言论自由 Đây là vấn đề tự do ngôn luận.
言论自由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền tự do ngôn luận
freedom of speech
- 现在 崇尚 言论自由
- Đây là vấn đề tự do ngôn luận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言论自由
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 现在 崇尚 言论自由
- Đây là vấn đề tự do ngôn luận.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 她 享有 言论自由 的 权利
- Cô ấy có quyền tự do ngôn luận.
- 他俩 各自 承认 了 错误 , 握手言和 了
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
由›
自›
言›
论›