Đọc nhanh: 触网 (xúc võng). Ý nghĩa là: Chạm lưới.
触网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chạm lưới
触网:排球比赛中的犯规动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触网
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
触›