Đọc nhanh: 警务科 (cảnh vụ khoa). Ý nghĩa là: Phòng cảnh vụ.
警务科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng cảnh vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警务科
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 总务科
- phòng hành chính tổng hợp
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 请 你 挂 总务科
- Xin anh hãy nối máy với phòng hành chính tổng hợp.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
科›
警›