Đọc nhanh: 触板 (xúc bản). Ý nghĩa là: Bảng chạm tay, tấm chạm tay.
触板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng chạm tay, tấm chạm tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触板
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
触›