觥筹交错 gōngchóujiāocuò
volume volume

Từ hán việt: 【quang trù giao thác】

Đọc nhanh: 觥筹交错 (quang trù giao thác). Ý nghĩa là: ăn uống linh đình; yến tiệc linh đình; bữa tiệc linh đình.

Ý Nghĩa của "觥筹交错" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觥筹交错 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn uống linh đình; yến tiệc linh đình; bữa tiệc linh đình

形容许多人相聚饮酒的热闹场面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觥筹交错

  • volume volume

    - 纵横交错 zònghéngjiāocuò de 沟渠 gōuqú

    - kênh rạch dọc ngang.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 坦白交代 tǎnbáijiāodài de 过错 guòcuò

    - Tôi không sợ thừa nhận sai lầm của mình.

  • volume volume

    - 犬牙交错 quǎnyájiāocuò

    - đan xen vào nhau (như răng chó).

  • volume volume

    - 交给 jiāogěi 他办 tābàn 担保 dānbǎo cuò 不了 bùliǎo

    - Giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.

  • volume volume

    - 觥筹交错 gōngchóujiāocuò

    - yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 航线 hángxiàn 互相 hùxiāng 交错 jiāocuò 铸成 zhùchéng 人命 rénmìng 惨祸 cǎnhuò

    - Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 小巷 xiǎoxiàng 交错 jiāocuò zài 一起 yìqǐ

    - Đường phố và ngõ nhỏ đan xen nhau.

  • volume volume

    - 图上 túshàng 交错 jiāocuò de 树枝 shùzhī 看起来 kànqǐlai hěn yǒu 诗意 shīyì

    - Nhìn những cành cây xen kẽ trên hình có vẻ thật thơ mộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Quang , Quăng
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBFMU (弓月火一山)
    • Bảng mã:U+89E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao