部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quang quang】
Đọc nhanh: 觥觥 (quang quang). Ý nghĩa là: cương trực; chính trực.
觥觥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cương trực; chính trực
形容刚直或健壮的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觥觥
- 觥筹交错 gōngchóujiāocuò
- yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình
觥›
Tập viết