觥觥 gōng gōng
volume volume

Từ hán việt: 【quang quang】

Đọc nhanh: 觥觥 (quang quang). Ý nghĩa là: cương trực; chính trực.

Ý Nghĩa của "觥觥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觥觥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cương trực; chính trực

形容刚直或健壮的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觥觥

  • volume volume

    - 觥筹交错 gōngchóujiāocuò

    - yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Quang , Quăng
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBFMU (弓月火一山)
    • Bảng mã:U+89E5
    • Tần suất sử dụng:Thấp