gōng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nón; mũ (rộng vành, đan bằng tre, trúc), hòm xiểng; rương hòm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nón; mũ (rộng vành, đan bằng tre, trúc)

斗笠

✪ 2. hòm xiểng; rương hòm

箱笼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:HMBC (竹一月金)
    • Bảng mã:U+7BE2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp