部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 篢 Ý nghĩa là: nón; mũ (rộng vành, đan bằng tre, trúc), hòm xiểng; rương hòm.
篢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nón; mũ (rộng vành, đan bằng tre, trúc)
斗笠
✪ 2. hòm xiểng; rương hòm
箱笼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篢
篢›
Tập viết