Đọc nhanh: 履舄交错 (lí tích giao thác). Ý nghĩa là: một bữa tiệc sôi động, (văn học) giày và dép lẫn lộn vào nhau (thành ngữ); (nghĩa bóng) nhiều khách đến và đi.
履舄交错 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một bữa tiệc sôi động
a lively party
✪ 2. (văn học) giày và dép lẫn lộn vào nhau (thành ngữ); (nghĩa bóng) nhiều khách đến và đi
lit. shoes and slippers muddled together (idiom); fig. many guests come and go
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 履舄交错
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 我 不怕 坦白交代 我 的 过错
- Tôi không sợ thừa nhận sai lầm của mình.
- 犬牙交错
- đan xen vào nhau (như răng chó).
- 交给 他办 , 担保 错 不了
- Giao cho anh ấy làm, đảm bảo không sai.
- 觥筹交错
- yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 街道 和 小巷 交错 在 一起
- Đường phố và ngõ nhỏ đan xen nhau.
- 图上 交错 的 树枝 看起来 很 有 诗意
- Nhìn những cành cây xen kẽ trên hình có vẻ thật thơ mộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
履›
舄›
错›