Đọc nhanh: 解百纳 (giải bá nạp). Ý nghĩa là: Cabernet (loại nho). Ví dụ : - 要解百纳还是西拉 Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
解百纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cabernet (loại nho)
Cabernet (grape type)
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解百纳
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
百›
纳›
解›