Đọc nhanh: 欧氏几何学 (âu thị kỉ hà học). Ý nghĩa là: Hình học Euclide.
欧氏几何学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình học Euclide
Euclidean geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧氏几何学
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 今天 学了 几个 生词
- Hôm nay học vài từ mới.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
学›
欧›
氏›