Đọc nhanh: 欧式几何学 (âu thức kỉ hà học). Ý nghĩa là: Hình học Euclide.
欧式几何学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình học Euclide
Euclidean geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧式几何学
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 他 学习 一何速 也
- Cậu ấy học sao mà nhanh vậy.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
学›
式›
欧›