解嘲 jiěcháo
volume volume

Từ hán việt: 【giải trào】

Đọc nhanh: 解嘲 (giải trào). Ý nghĩa là: đánh trống lảng; khoả lấp, chữa thẹn. Ví dụ : - 聊以解嘲。 nói bừa để khoả lấp.

Ý Nghĩa của "解嘲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

解嘲 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đánh trống lảng; khoả lấp

用言语或行动来掩饰被别人嘲笑的事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 聊以解嘲 liáoyǐjiěcháo

    - nói bừa để khoả lấp.

✪ 2. chữa thẹn

把身体上不好让人看见的部分遮住

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解嘲

  • volume volume

    - 聊以解嘲 liáoyǐjiěcháo

    - nói bừa để khoả lấp.

  • volume volume

    - 遮羞 zhēxiū 解嘲 jiěcháo

    - che đậy những cái xấu để người khác khỏi chê cười.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn 1927 nián 建军 jiànjūn

    - Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 处境 chǔjìng dōu 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Hai loại tình huống đều cần giải quyết.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 解答 jiědá hěn 清晰 qīngxī

    - Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Trào
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJJB (口十十月)
    • Bảng mã:U+5632
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao