部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuỷ huề】
Đọc nhanh: 觜蠵 (tuỷ huề). Ý nghĩa là: tên của chòm sao, có thể giống với 觜 宿.
觜蠵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên của chòm sao, có thể giống với 觜 宿
name of constellation, possibly same as 觜宿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觜蠵
蠵›
Tập viết
觜›