Đọc nhanh: 驴唇马觜 (lư thần mã tuỷ). Ý nghĩa là: bla bla, (nghĩa bóng) Để trò chuyện, môi của ngựa, miệng của ngựa (thành ngữ).
驴唇马觜 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bla bla
blather
✪ 2. (nghĩa bóng) Để trò chuyện
fig. to chatter
✪ 3. môi của ngựa, miệng của ngựa (thành ngữ)
lit.camel's lip, horse's mouth (idiom)
✪ 4. vô lý
nonsense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驴唇马觜
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 这个 比方 打得 不 妥当 , 有点 驴唇不对马嘴
- so sánh như vậy không thoả đáng, có vẻ như râu ông nọ cắm cằm bà kia.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种
- Con lừa là một loài lai được sinh ra từ sự giao phối giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
觜›
马›
驴›