Đọc nhanh: 觜宿 (tuỷ tú). Ý nghĩa là: số 20 trong số 28 chòm sao 二十八宿, ước chừng. Orion 獵戶座 | 猎户座.
觜宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số 20 trong số 28 chòm sao 二十八宿, ước chừng. Orion 獵戶座 | 猎户座
number 20 of the 28 constellations 二十八宿, approx. Orion 獵戶座|猎户座
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觜宿
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 他 在 公园 露宿
- Anh ấy ngủ ngoài trời ở công viên.
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 他们 住 在 简陋 的 宿舍 里
- Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 他们 在 这家 客栈 住宿
- Họ đang ở trong quán trọ này.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
觜›