觜宿 zīsù
volume volume

Từ hán việt: 【tuỷ tú】

Đọc nhanh: 觜宿 (tuỷ tú). Ý nghĩa là: số 20 trong số 28 chòm sao 二十八宿, ước chừng. Orion 獵戶座 | 猎户座.

Ý Nghĩa của "觜宿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觜宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số 20 trong số 28 chòm sao 二十八宿, ước chừng. Orion 獵戶座 | 猎户座

number 20 of the 28 constellations 二十八宿, approx. Orion 獵戶座|猎户座

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觜宿

  • volume volume

    - 鬼宿 guǐsù shì 二十八宿 èrshíbāxiù 之一 zhīyī

    - Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.

  • volume volume

    - zài 公园 gōngyuán 露宿 lùsù

    - Anh ấy ngủ ngoài trời ở công viên.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn néng 看到 kàndào 井宿 jǐngsù ma

    - Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhù zài 简陋 jiǎnlòu de 宿舍 sùshè

    - Họ sống trong ký túc xá đơn sơ.

  • volume volume

    - zài 环绕 huánrào 下个 xiàge 宿营地 sùyíngdì

    - Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 这家 zhèjiā 客栈 kèzhàn 住宿 zhùsù

    - Họ đang ở trong quán trọ này.

  • - zhù jìn le 市中心 shìzhōngxīn de 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn 享受 xiǎngshòu le 一流 yìliú de 住宿 zhùsù 体验 tǐyàn

    - Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 全套 quántào 服务 fúwù 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 用餐 yòngcān

    - Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Zī , Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ , Tuy , Tuỷ ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPNBG (卜心弓月土)
    • Bảng mã:U+89DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp