蠵龟 xī guī
volume volume

Từ hán việt: 【huề khưu】

Đọc nhanh: 蠵龟 (huề khưu). Ý nghĩa là: rùa biển.

Ý Nghĩa của "蠵龟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠵龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùa biển

海产的一种大龟,体长达一米,背面褐色,腹面淡黄色,头部有对称的鳞片,四肢呈桨状,尾短吃鱼、虾、蟹等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠵龟

  • volume volume

    - 我养 wǒyǎng le 一只 yīzhī 可爱 kěài de 乌龟 wūguī

    - Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou 好奇 hàoqí 看着 kànzhe 乌龟 wūguī

    - Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le zhōng 胶层 jiāocéng 龟鳖 guībiē 角蛋白 jiǎodànbái

    - Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.

  • volume volume

    - 天久 tiānjiǔ 不雨 bùyǔ 田地 tiándì 龟裂 guīliè

    - trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.

  • volume volume

    - xiǎo 乌龟 wūguī gāng lái 我家 wǒjiā de 时候 shíhou 一点儿 yīdiǎner 不怕 bùpà

    - Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • volume volume

    - yǎng le 一只 yīzhī 小龟 xiǎoguī

    - Cô ấy nuôi một con rùa nhỏ.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 一只 yīzhī 小龟 xiǎoguī

    - Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIUOB (中戈山人月)
    • Bảng mã:U+8835
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao