Đọc nhanh: 蠵龟 (huề khưu). Ý nghĩa là: rùa biển.
蠵龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rùa biển
海产的一种大龟,体长达一米,背面褐色,腹面淡黄色,头部有对称的鳞片,四肢呈桨状,尾短吃鱼、虾、蟹等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠵龟
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 天久 不雨 , 田地 龟裂
- trời lâu ngày không mưa, ruộng nhiều kẽ nứt.
- 小 乌龟 刚 来 我家 的 时候 , 一点儿 也 不怕
- Khi con rùa nhỏ lần đầu tiên đến nhà tôi, nó không sợ chút nào.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
- 她 养 了 一只 小龟
- Cô ấy nuôi một con rùa nhỏ.
- 我刚 买 一只 小龟
- Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蠵›
龟›