zuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tuỷ.tuy.tư.chuỷ】

Đọc nhanh: (tuỷ.tuy.tư.chuỷ). Ý nghĩa là: miệng; mồm, sao Tư (một chòm sao trong Nhị thập bát tú.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. miệng; mồm

同'嘴'

✪ 2. sao Tư (một chòm sao trong Nhị thập bát tú.)

二十八宿之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Zī , Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ , Tuy , Tuỷ ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPNBG (卜心弓月土)
    • Bảng mã:U+89DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp