部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuỷ.tuy.tư.chuỷ】
Đọc nhanh: 觜 (tuỷ.tuy.tư.chuỷ). Ý nghĩa là: miệng; mồm, sao Tư (một chòm sao trong Nhị thập bát tú.).
觜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miệng; mồm
同'嘴'
✪ 2. sao Tư (một chòm sao trong Nhị thập bát tú.)
二十八宿之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觜
觜›
Tập viết