volume volume

Từ hán việt: 【huề】

Đọc nhanh: (huề). Ý nghĩa là: rùa biển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rùa biển

蠵龟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIUOB (中戈山人月)
    • Bảng mã:U+8835
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp