Đọc nhanh: 角阀 (giác phiệt). Ý nghĩa là: Angle valve hay van góc (van ở góc) được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu và ứng dụng cho các loại đường ống khác nhau để kiểm soát tốc độ dòng chảy..
角阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Angle valve hay van góc (van ở góc) được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu và ứng dụng cho các loại đường ống khác nhau để kiểm soát tốc độ dòng chảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角阀
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
阀›