Đọc nhanh: 摇表 (dao biểu). Ý nghĩa là: máy đo điện trở.
摇表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo điện trở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇表
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 她 摇 了 摇头 表示 拒绝
- Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.
- 摇头 是 一种 不满 的 表示
- Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
表›