Đọc nhanh: 角规 (giác quy). Ý nghĩa là: dụng cụ đo góc; thước đo góc.
角规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đo góc; thước đo góc
一种用于在木工和瓦工、石工中划成角度和检验角度的工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角规
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 不成文 规矩
- phép tắt bất thành văn
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
规›
角›