Đọc nhanh: 角化 (giác hoá). Ý nghĩa là: chuyển thành góc.
角化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển thành góc
转变成角或角质组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 剧中 的 主角 就是 作者 的 化身
- vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
角›