Đọc nhanh: 角回 (giác hồi). Ý nghĩa là: góc nếp gấp não.
角回 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nếp gấp não
大脑顶叶外侧面后部的一个脑回
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角回
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 回收站 就 在 街角
- Trạm tái chế nằm ngay góc phố.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
角›