Đọc nhanh: 角门 (giác môn). Ý nghĩa là: cửa nách; cửa hông; cửa bên.
角门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa nách; cửa hông; cửa bên
整个建筑物的靠近角上的小门,泛指小的旁门也作脚门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角门
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 他 专门 演 丑角
- Anh ấy chuyên diễn vai hề.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
门›