Đọc nhanh: 角幅 (giác bức). Ý nghĩa là: biên độ.
角幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角幅
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
角›