觑觑眼 qù qù yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thứ thứ nhãn】

Đọc nhanh: 觑觑眼 (thứ thứ nhãn). Ý nghĩa là: mắt cận thị; mắt cận.

Ý Nghĩa của "觑觑眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觑觑眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt cận thị; mắt cận

指近视眼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觑觑眼

  • volume volume

    - 面面相觑 miànmiànxiāngqù

    - mặt đối mặt.

  • volume volume

    - shì

    - nhìn.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 看看 kànkàn 上面 shàngmiàn 有没有 yǒuméiyǒu 痕迹 hénjì

    - nheo mắt lại nhìn xem trên mặt đất có dấu vết gì không.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 儿地觑 érdìqù le 一眼 yīyǎn

    - nheo mắt nhìn trộm anh ta.

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi 低着头 dīzhetóu zhe 细眼 xìyǎn

    - anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.

  • volume volume

    - 冷眼相觑 lěngyǎnxiāngqù

    - nhìn nhau lạnh lùng.

  • volume volume

    - 意志 yìzhì de 力量 lìliàng 不可 bùkě 小觑 xiǎoqù

    - Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.

  • volume volume

    -

    - canh giữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCBHU (卜金月竹山)
    • Bảng mã:U+89D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình