觑窥 qù kuī
volume volume

Từ hán việt: 【thứ khuy】

Đọc nhanh: 觑窥 (thứ khuy). Ý nghĩa là: nhìn trộm.

Ý Nghĩa của "觑窥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觑窥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn trộm

to peep at

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觑窥

  • volume volume

    - 窥察 kuīchá 地形 dìxíng

    - thám thính địa hình.

  • volume volume

    - 窥察 kuīchá 敌人 dírén de 动静 dòngjìng

    - thám thính tình hình của địch.

  • volume volume

    - 面面相觑 miànmiànxiāngqù

    - mặt đối mặt.

  • volume volume

    - 窥视 kuīshì 敌情 díqíng

    - thăm dò tình hình của địch.

  • volume volume

    - 探头 tàntóu xiàng 门外 ménwài 窥视 kuīshì

    - thò đầu ra ngoài cửa để thăm dò.

  • volume volume

    - 窥测 kuīcè 动向 dòngxiàng

    - hướng thăm dò

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ shì 偷窥狂 tōukuīkuáng 没错 méicuò

    - Nếu anh ấy là một người thích nghe thì có.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén zài 窗外 chuāngwài 窥视 kuīshì

    - Có người nhìn trộm ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khuy
    • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJCQO (重十金手人)
    • Bảng mã:U+7AA5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCBHU (卜金月竹山)
    • Bảng mã:U+89D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình