Đọc nhanh: 视高点 (thị cao điểm). Ý nghĩa là: chiều cao tầm nhìn.
视高点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiều cao tầm nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视高点
- 公司 重点 培养 高级 管理人员
- Công ty tập trung đào tạo các nhà quản lý cấp cao.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 占领 制高点 , 以便 阻截 敌人 进攻
- chiếm lấy điểm cao để ngăn chặn bước tiến của địch.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 他们 因 偏见 而 对 计划 的 优点 视而不见
- Họ đã bỏ qua những ưu điểm của kế hoạch do thành kiến.
- 他们 高度重视 这个 项目
- Bọn họ rất coi trọng dự án này.
- 我 的 血压 有点 高
- Huyết áp của tôi hơi cao.
- 你 怎么 了 ? 看起来 有点 不 高兴
- Bạn sao vậy? Trông có vẻ không vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
视›
高›