Đọc nhanh: 视频文件 (thị tần văn kiện). Ý nghĩa là: tập tin video.
视频文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập tin video
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频文件
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 他 在 审 这份 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
文›
视›
频›