Đọc nhanh: 播放器 (bá phóng khí). Ý nghĩa là: Trình phát nhạc.
播放器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trình phát nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放器
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 但放 窃听器 不难
- Nhưng loại bỏ lỗi không phải là một phần khó.
- 敲破 蛋 放入 碗 并 击败 他们 用 叉子 或 打蛋器
- Đập trứng vào bát và dùng nĩa hoặc máy đánh trứng đánh tan.
- 播放 科教 影片
- phát hình phim khoa học giáo dục
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 荧屏 上 播放 着 最新 的 电影
- Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
播›
放›