Đọc nhanh: 视网膜 (thị võng mô). Ý nghĩa là: võng mạc.
视网膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. võng mạc
眼球最内层的薄膜,是由神经组织构成的,外面跟脉络膜相连,里面是眼球的玻璃体,是接受光线刺激的部分简称网膜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视网膜
- 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 你 知道 美国 的 三大 电视网 吗 ?
- Bạn có biết về ba đài truyền hình lớn ở Mỹ không?
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
膜›
视›