Đọc nhanh: 视学 (thị học). Ý nghĩa là: quan đốc học. Ví dụ : - 重视学习 coi trọng việc học
视学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan đốc học
督学
- 重视 学习
- coi trọng việc học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视学
- 重视 学习
- coi trọng việc học
- 阅读 文学 扩展 视野
- Đọc văn học giúp mở mang tầm mắt.
- 学校 必须 避免 歧视 学生
- Trường học phải tránh phân biệt đối xử với học sinh.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 老师 重视 学生 的 表现
- Giáo viên chú trọng biểu hiện của học sinh.
- 据调查 , 学生 近视 率 很 高
- Dựa theo điều tra, tỷ lệ học sinh cận thị rất cao.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 那 所 学校 很 重视 外语
- Ngôi trường đó rất coi trọng ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
视›