Đọc nhanh: 视紫质 (thị tử chất). Ý nghĩa là: chất tím võng mạc; chất tía thị giác.
视紫质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất tím võng mạc; chất tía thị giác
眼球视网膜上所含的一种化学物质,遇光即分解,刺激视神经末梢,由视神经把刺激传到大脑,产生视觉视紫质分解后的化学物质在维生素A的作用下能再变成视紫质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视紫质
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 不可 小视
- không thể xem nhẹ; không thể xem thường.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
视›
质›